中文 Trung Quốc
離港大廳
离港大厅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khởi hành lounge
離港大廳 离港大厅 phát âm tiếng Việt:
[li2 gang3 da4 ting1]
Giải thích tiếng Anh
departure lounge
離獨 离独
離異 离异
離石 离石
離索 离索
離經叛道 离经叛道
離線 离线