中文 Trung Quốc
青堂瓦舍
青堂瓦舍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngôi nhà gạch với một mái nhà lát gạch
青堂瓦舍 青堂瓦舍 phát âm tiếng Việt:
[qing1 tang2 wa3 she4]
Giải thích tiếng Anh
brick house with a tiled roof
青壯年 青壮年
青天 青天
青天大老爺 青天大老爷
青天霹靂 青天霹雳
青字頭 青字头
青少年 青少年