中文 Trung Quốc
青壯年
青壮年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thủ tướng chính phủ của một đời
青壯年 青壮年 phát âm tiếng Việt:
[qing1 zhuang4 nian2]
Giải thích tiếng Anh
the prime of one's life
青天 青天
青天大老爺 青天大老爷
青天白日 青天白日
青字頭 青字头
青少年 青少年
青山 青山