中文 Trung Quốc
雙曲線
双曲线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hyperbol
雙曲線 双曲线 phát âm tiếng Việt:
[shuang1 qu1 xian4]
Giải thích tiếng Anh
hyperbola
雙曲線正弦 双曲线正弦
雙曲餘割 双曲余割
雙曲餘弦 双曲余弦
雙柏 双柏
雙柏縣 双柏县
雙核 双核