中文 Trung Quốc
雙曲餘割
双曲余割
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hyperbol cosecant, tức là chức năng cosech(x)
雙曲餘割 双曲余割 phát âm tiếng Việt:
[shuang1 qu1 yu2 ge1]
Giải thích tiếng Anh
hyperbolic cosecant, i.e. function cosech(x)
雙曲餘弦 双曲余弦
雙月刊 双月刊
雙柏 双柏
雙核 双核
雙棲雙宿 双栖双宿
雙極 双极