中文 Trung Quốc
陪侍
陪侍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chờ đợi khi (người lớn tuổi)
để đi cùng với
số tổng đài
陪侍 陪侍 phát âm tiếng Việt:
[pei2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to wait upon (older people)
to accompany
attendant
陪同 陪同
陪唱女 陪唱女
陪唱小姐 陪唱小姐
陪嫁 陪嫁
陪審員 陪审员
陪審團 陪审团