中文 Trung Quốc
陪同
陪同
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi cùng với
陪同 陪同 phát âm tiếng Việt:
[pei2 tong2]
Giải thích tiếng Anh
to accompany
陪唱女 陪唱女
陪唱小姐 陪唱小姐
陪奩 陪奁
陪審員 陪审员
陪審團 陪审团
陪床 陪床