中文 Trung Quốc
除罪
除罪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tha thứ
除罪 除罪 phát âm tiếng Việt:
[chu2 zui4]
Giải thích tiếng Anh
to pardon
除臭劑 除臭剂
除舊布新 除旧布新
除舊更新 除旧更新
除草劑 除草剂
除號 除号
除過 除过