中文 Trung Quốc
除號
除号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bộ phận đăng (toán học).
除號 除号 phát âm tiếng Việt:
[chu2 hao4]
Giải thích tiếng Anh
division sign (math.)
除過 除过
除邪 除邪
除開 除开
除靈 除灵
除非 除非
陥 陥