中文 Trung Quốc
阪
阪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
độ dốc
Hillside
阪 阪 phát âm tiếng Việt:
[ban3]
Giải thích tiếng Anh
slope
hillside
阬 坑
阮 阮
阮元 阮元
阮安 阮安
阮崇武 阮崇武
阮晉勇 阮晋勇