中文 Trung Quốc
阮晉勇
阮晋勇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nguyễn Tấn Dũng (1949-), thủ tướng Việt Nam (2006-)
阮晉勇 阮晋勇 phát âm tiếng Việt:
[Ruan3 Jin4 yong3]
Giải thích tiếng Anh
Nguyễn Tấn Dũng (1949-), prime minister of Vietnam (2006-)
阯 阯
阰 阰
阱 阱
防不勝防 防不胜防
防備 防备
防凍 防冻