中文 Trung Quốc
長矛
长矛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Pike
Lance
CL:把 [ba3], 柄 [bing3]
長矛 长矛 phát âm tiếng Việt:
[chang2 mao2]
Giải thích tiếng Anh
pike
lance
CL:把[ba3],柄[bing3]
長知識 长知识
長短 长短
長石 长石
長笛 长笛
長筒襪 长筒袜
長筒靴 长筒靴