中文 Trung Quốc
長石
长石
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đá chùm
ngang phiến đá
fenspat hoặc felspar (địa chất)
長石 长石 phát âm tiếng Việt:
[chang2 shi2]
Giải thích tiếng Anh
stone beam
horizontal slab of stone
feldspar or felspar (geology)
長空 长空
長笛 长笛
長筒襪 长筒袜
長篇 长篇
長篇小說 长篇小说
長籼 长籼