中文 Trung Quốc
醫護
医护
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bác sĩ và y tá
cứu thương
y tế (nhân sự)
醫護 医护 phát âm tiếng Việt:
[yi1 hu4]
Giải thích tiếng Anh
doctors and nurses
medic
medical (personnel)
醫護人員 医护人员
醫道 医道
醫道 医道
醬 酱
醬料 酱料
醬油 酱油