中文 Trung Quốc
醫療護理
医疗护理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chăm sóc sức khỏe
醫療護理 医疗护理 phát âm tiếng Việt:
[yi1 liao2 hu4 li3]
Giải thích tiếng Anh
health care
醫療費 医疗费
醫科 医科
醫科大學 医科大学
醫藥 医药
醫藥分離 医药分离
醫藥商店 医药商店