中文 Trung Quốc
酒館
酒馆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quán rượu
quán rượu
cửa hàng rượu vang
酒館 酒馆 phát âm tiếng Việt:
[jiu3 guan3]
Giải thích tiếng Anh
tavern
pub
wine shop
酒館兒 酒馆儿
酒香不怕巷子深 酒香不怕巷子深
酒駕 酒驾
酒鬼酒 酒鬼酒
酒齡 酒龄
酔 酔