中文 Trung Quốc
  • 酒齡 繁體中文 tranditional chinese酒齡
  • 酒龄 简体中文 tranditional chinese酒龄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tuổi của rượu vang (tức là bao lâu nó đã được trưởng thành)
酒齡 酒龄 phát âm tiếng Việt:
  • [jiu3 ling2]

Giải thích tiếng Anh
  • age of wine (i.e. how long it has been matured)