中文 Trung Quốc
酒糟鼻
酒糟鼻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Rosacea (điều kiện da của khuôn mặt và mũi)
Brandy mũi
酒糟鼻 酒糟鼻 phát âm tiếng Việt:
[jiu3 zao1 bi2]
Giải thích tiếng Anh
rosacea (dermatological condition of the face and nose)
brandy nose
酒紅朱雀 酒红朱雀
酒缸 酒缸
酒肆 酒肆
酒至半酣 酒至半酣
酒興 酒兴
酒色 酒色