中文 Trung Quốc
酒缸
酒缸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chai rượu vang
nhà uống (phương ngữ)
酒缸 酒缸 phát âm tiếng Việt:
[jiu3 gang1]
Giải thích tiếng Anh
wine jar
(dialect) drinking house
酒肆 酒肆
酒肉朋友 酒肉朋友
酒至半酣 酒至半酣
酒色 酒色
酒色之徒 酒色之徒
酒色財氣 酒色财气