中文 Trung Quốc
酒泉
酒泉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tửu Tuyền tỉnh thành phố cấp tại cam túc
酒泉 酒泉 phát âm tiếng Việt:
[Jiu3 quan2]
Giải thích tiếng Anh
Jiuquan prefecture level city in Gansu
酒泉地區 酒泉地区
酒泉市 酒泉市
酒渣鼻 酒渣鼻
酒測 酒测
酒漿 酒浆
酒盅 酒盅