中文 Trung Quốc
  • 配製 繁體中文 tranditional chinese配製
  • 配制 简体中文 tranditional chinese配制
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để hợp chất
  • để trang điểm
配製 配制 phát âm tiếng Việt:
  • [pei4 zhi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to compound
  • to make-up