中文 Trung Quốc
  • 配角 繁體中文 tranditional chinese配角
  • 配角 简体中文 tranditional chinese配角
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vai trò hỗ trợ (trong vở kịch, phim vv)
  • vai nhỏ
  • để đóng một vai trò trung học (trong kinh doanh vv)
  • để chơi fiddle thứ hai
配角 配角 phát âm tiếng Việt:
  • [pei4 jue2]

Giải thích tiếng Anh
  • supporting role (in play, film etc)
  • minor role
  • to play a secondary role (in business etc)
  • to play second fiddle