中文 Trung Quốc
  • 酌酒 繁體中文 tranditional chinese酌酒
  • 酌酒 简体中文 tranditional chinese酌酒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đổ rượu vang
酌酒 酌酒 phát âm tiếng Việt:
  • [zhuo2 jiu3]

Giải thích tiếng Anh
  • to pour wine