中文 Trung Quốc
  • 配偶 繁體中文 tranditional chinese配偶
  • 配偶 简体中文 tranditional chinese配偶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hậu
  • Mate
  • người phối ngẫu
配偶 配偶 phát âm tiếng Việt:
  • [pei4 ou3]

Giải thích tiếng Anh
  • consort
  • mate
  • spouse