中文 Trung Quốc
逮捕
逮捕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bắt giữ
apprehend
bắt giữ
逮捕 逮捕 phát âm tiếng Việt:
[dai4 bu3]
Giải thích tiếng Anh
to arrest
to apprehend
an arrest
逯 逯
逯 逯
週 周
週三 周三
週二 周二
週五 周五