中文 Trung Quốc
逮
逮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) để bắt
để nắm bắt
逮 逮 phát âm tiếng Việt:
[dai3]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) to catch
to seize
逮 逮
逮捕 逮捕
逯 逯
週 周
週一 周一
週三 周三