中文 Trung Quốc
連體雙胞胎
连体双胞胎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sinh đôi dính liền
Anh em sinh đôi Siamese
連體雙胞胎 连体双胞胎 phát âm tiếng Việt:
[lian2 ti3 shuang1 bao1 tai1]
Giải thích tiếng Anh
conjoined twins
Siamese twins
逥 回
逩 奔
逭 逭
逮 逮
逮捕 逮捕
逯 逯