中文 Trung Quốc
都會
都会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thành phố
đô thị
都會 都会 phát âm tiếng Việt:
[du1 hui4]
Giải thích tiếng Anh
city
metropolis
都會傳奇 都会传奇
都會美型男 都会美型男
都柏林 都柏林
都江堰市 都江堰市
都督 都督
都蘭 都兰