中文 Trung Quốc- 都督
- 都督
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Tổng tư lệnh (quân đội) (cổ)
- thống đốc tỉnh quân sự và dân sự quản trị trong thời kỳ đầu của Trung Hoa dân Quốc (1911 - quảng cáo năm 1949)
都督 都督 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (army) commander-in-chief (archaic)
- provincial military governor and civil administrator during the early Republic of China era (1911-1949 AD)