中文 Trung Quốc
都城
都城
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tỉnh lị
都城 都城 phát âm tiếng Việt:
[du1 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
capital city
都安瑤族自治縣 都安瑶族自治县
都安縣 都安县
都尉 都尉
都市傳奇 都市传奇
都市化地區 都市化地区
都市病 都市病