中文 Trung Quốc
都尉
都尉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quân hàm
都尉 都尉 phát âm tiếng Việt:
[du1 wei4]
Giải thích tiếng Anh
military rank
都市 都市
都市傳奇 都市传奇
都市化地區 都市化地区
都市美型男 都市美型男
都拉斯 都拉斯
都昌 都昌