中文 Trung Quốc
部衆
部众
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quân đội
部衆 部众 phát âm tiếng Việt:
[bu4 zhong4]
Giải thích tiếng Anh
troops
部長 部长
部長會 部长会
部長會議 部长会议
部長級會議 部长级会议
部門 部门
部隊 部队