中文 Trung Quốc
部位
部位
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vị trí
vị trí
部位 部位 phát âm tiếng Việt:
[bu4 wei4]
Giải thích tiếng Anh
position
place
部分 部分
部分值 部分值
部委 部委
部族 部族
部署 部署
部落 部落