中文 Trung Quốc
部分
部分
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một phần
chia sẻ
phần
mảnh
CL:個|个 [ge4]
部分 部分 phát âm tiếng Việt:
[bu4 fen5]
Giải thích tiếng Anh
part
share
section
piece
CL:個|个[ge4]
部分值 部分值
部委 部委
部屬 部属
部署 部署
部落 部落
部落客 部落客