中文 Trung Quốc
邱
邱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ khâu
gò đất
邱 邱 phát âm tiếng Việt:
[qiu1]
Giải thích tiếng Anh
mound
邱吉爾 邱吉尔
邱比特 邱比特
邱縣 邱县
邳 邳
邳 邳
邳州 邳州