中文 Trung Quốc
還魂
还魂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trở về từ ngôi mộ
(cũ) để tái chế (sản phẩm chất thải)
還魂 还魂 phát âm tiếng Việt:
[huan2 hun2]
Giải thích tiếng Anh
to return from the grave
(old) to recycle (waste products)
還魂紙 还魂纸
邅 邅
邇 迩
邈 邈
邈冥冥 邈冥冥
邈然 邈然