中文 Trung Quốc
達累斯薩拉姆
达累斯萨拉姆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dar es Salaam (cựu thủ đô của Tanzania)
達累斯薩拉姆 达累斯萨拉姆 phát âm tiếng Việt:
[Da2 lei4 si1 Sa4 la1 mu3]
Giải thích tiếng Anh
Dar es Salaam (former capital of Tanzania)
達縣 达县
達羅毗荼 达罗毗荼
達芬奇密碼 达芬奇密码
達茂旗 达茂旗
達菲 达菲
達蘭薩拉 达兰萨拉