中文 Trung Quốc
道德家
道德家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đỗ
道德家 道德家 phát âm tiếng Việt:
[dao4 de2 jia1]
Giải thích tiếng Anh
Daoist
道德敗壞 道德败坏
道德淪喪 道德沦丧
道德經 道德经
道所存者,乃師所存者 道所存者,乃师所存者
道拉吉里峰 道拉吉里峰
道指 道指