中文 Trung Quốc
借問
借问
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(từ kính cẩn) Tôi có thể yêu cầu?
借問 借问 phát âm tiếng Việt:
[jie4 wen4]
Giải thích tiếng Anh
(honorific) May I ask?
借單 借单
借單兒 借单儿
借喻 借喻
借字 借字
借字兒 借字儿
借宿 借宿