中文 Trung Quốc
借助
借助
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vẽ hỗ trợ từ
với sự giúp đỡ của
借助 借助 phát âm tiếng Việt:
[jie4 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
to draw support from
with the help of
借勢 借势
借取 借取
借口 借口
借古諷今 借古讽今
借命 借命
借問 借问