中文 Trung Quốc
倚
倚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để dựa vào
Dựa vào
倚 倚 phát âm tiếng Việt:
[yi3]
Giải thích tiếng Anh
to lean on
to rely upon
倚仗 倚仗
倚天屠龍記 倚天屠龙记
倚欄望月 倚栏望月
倚重 倚重
倚靠 倚靠
倜 倜