中文 Trung Quốc
倚欄望月
倚栏望月
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nạc chống lại các rào chắn và nhìn vào mặt trăng (thành ngữ)
倚欄望月 倚栏望月 phát âm tiếng Việt:
[yi3 lan2 wang4 yue4]
Giải thích tiếng Anh
to lean against the railings and look at the moon (idiom)
倚賴 倚赖
倚重 倚重
倚靠 倚靠
倜儻 倜傥
倝 倝
倞 倞