中文 Trung Quốc
倒車
倒车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thay đổi xe buýt, xe lửa vv
để đảo ngược (một chiếc xe)
lái xe về phía sau
倒車 倒车 phát âm tiếng Việt:
[dao4 che1]
Giải thích tiếng Anh
to reverse (a vehicle)
to drive backwards
倒車擋 倒车挡
倒轉 倒转
倒退 倒退
倒過兒 倒过儿
倒采 倒采
倒鉤 倒钩