中文 Trung Quốc
  • 倒鉤 繁體中文 tranditional chinese倒鉤
  • 倒钩 简体中文 tranditional chinese倒钩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Barb
  • xe đạp kick, hoặc trên không đá (bóng đá)
倒鉤 倒钩 phát âm tiếng Việt:
  • [dao4 gou1]

Giải thích tiếng Anh
  • barb
  • bicycle kick, or overhead kick (football)