中文 Trung Quốc
  • 倒敗 繁體中文 tranditional chinese倒敗
  • 倒败 简体中文 tranditional chinese倒败
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sụp đổ (của xây dựng)
倒敗 倒败 phát âm tiếng Việt:
  • [dao3 bai4]

Giải thích tiếng Anh
  • to collapse (of building)