中文 Trung Quốc- 倒數
- 倒数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- đếm ngược (từ 10 xuống 0)
- đếm
- từ phía dưới (dòng trên một trang)
- từ phía sau (hàng ghế)
倒數 倒数 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to count backwards (from 10 down to 0)
- to count down
- from the bottom (lines on a page)
- from the back (rows of seats)