中文 Trung Quốc
內六角扳手
内六角扳手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Khóa đầu lục
hex phím
內六角扳手 内六角扳手 phát âm tiếng Việt:
[nei4 liu4 jiao3 ban1 shou3]
Giải thích tiếng Anh
Allen key
hex key
內出血 内出血
內分泌 内分泌
內分泌腺 内分泌腺
內務 内务
內務部 内务部
內化 内化