中文 Trung Quốc
內分泌
内分泌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nội tiết (nội tiết, ví dụ như nội tiết tố)
內分泌 内分泌 phát âm tiếng Việt:
[nei4 fen1 mi4]
Giải thích tiếng Anh
endocrine (internal secretion, e.g. hormone)
內分泌腺 内分泌腺
內切球 内切球
內務 内务
內化 内化
內卡河 内卡河
內參 内参