中文 Trung Quốc
入伍生
入伍生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sinh viên mới được sự cán bộ
Cadet
入伍生 入伍生 phát âm tiếng Việt:
[ru4 wu3 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
newly enlisted officer student
cadet
入伙 入伙
入住 入住
入侵 入侵
入口 入口
入口就化 入口就化
入口網 入口网