中文 Trung Quốc
入口網
入口网
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cổng thông tin web
cổng thông tin (doanh nghiệp)
入口網 入口网 phát âm tiếng Việt:
[ru4 kou3 wang3]
Giải thích tiếng Anh
Web portal
(enterprise) portal
入口頁 入口页
入味 入味
入圍 入围
入土為安 入土为安
入場 入场
入場券 入场券